Có 2 kết quả:

工艺品 gōng yì pǐn ㄍㄨㄥ ㄧˋ ㄆㄧㄣˇ工藝品 gōng yì pǐn ㄍㄨㄥ ㄧˋ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) handicraft article
(2) handiwork
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) handicraft article
(2) handiwork
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0