Có 2 kết quả:
工艺品 gōng yì pǐn ㄍㄨㄥ ㄧˋ ㄆㄧㄣˇ • 工藝品 gōng yì pǐn ㄍㄨㄥ ㄧˋ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handicraft article
(2) handiwork
(3) CL:個|个[ge4]
(2) handiwork
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handicraft article
(2) handiwork
(3) CL:個|个[ge4]
(2) handiwork
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0